1. Ưu điểm
– Kiểu dáng hiện đại
– Nhận diện người
– Đàm thoại 2 chiều
– Hỗ trợ lưu trữ bằng EZVIZ CloudPlay.
2. Tính năng
Với diện mạo khác biệt, camera EZVIZ C6W sẽ giúp bạn bảo vệ ngôi nhà theo phong cách hoàn toàn mới, không chỉ chuyên nghiệp và an toàn mà còn thật ” ngầu”.
Chế độ xem ngang 360°
C6W có khả năng bao quát xem toàn vùng mở rộng với các góc quay ngang 340°, quay dọc lên trên 80° và quay dọc xuống 10°.
Màn trập riêng tư một chạm
Đôi lúc, bạn sẽ cần những khoảng riêng tư. Đừng lo lắng. Có chúng tôi đây rồi. Màn trập riêng tư được thiết kế tinh tế, cho phép bạn che lại các thấu kính bất cứ khi nào cần tới sự riêng tư.
Hồng ngoại 10m
C6W được trang bị hai đèn hồng ngoại mạnh mẽ với khả năng chiếu sáng lên tới 10 mét (tùy môi trường) – đủ lớn để bao quát mọi căn phòng. Tự động chuyển đổi giữa các chế độ ngày và đêm.
Đàm thoại 2 chiều
Khi bạn đi vắng và muốn trò chuyện với những người thân yêu hoặc thú cưng của mình, bạn có thể sử dụng tính năng trò chuyện hai chiều. Bạn chỉ cần nhấn nút trên Ứng dụng EZVIZ, C6W sẽ thực hiện toàn bộ các công đoạn còn lại
Hỗ trơ thẻ nhớ 256GB
Với các tùy chọn lưu trữ đa dạng, bạn có thể chọn nơi lưu lại bản ghi của mình. Các camera còn có thể lưu đồng thờiba địa điểm để sao lưu bổ sung trong trường hợp camera bị hư hại hoặc mạng của bạn bị lỗi.
Thông số kỹ thuật
Name | C6W |
Image Sensor | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.02Lux @ (F2.0, AGC ON) , 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/30s to 1/100,000s |
Lens | 4mm @ F2.2 |
Lens Mount | M12 |
Angle Adjustment | Panning angle: 0~340°, Tilting angle: -10~80° |
Day & Night | IR Cut Filter |
DNR | 3D DNR |
IR Range | Up to 33 feet (10m) |
WDR | Digital WDR |
Audio | Built-in Microphone and Speaker |
Video Compression | H.265 Main Profile |
Video Bit Rate | Hi-Def, Standard, adaptive bit rate. |
Audio Bit Rate | Adaptive bit rate |
Max. Resolution | 2560 x 1440 |
Storage | Support microSD card (≤ 128 GB) |
Smart Alarm | Smart motion detection, motion-tracking |
One-key Configuration | SmartConfig (Wi-Fi one-key configuration) |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Three color Indicators | Blue: normal mode Orange: privacy mode or motion tracking mode Red: network problem |
General Function | Dual-stream, Mirror image |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Support 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps, 802.11g: 54Mbps, 802.11n: 150Mbps |
Network Interface | 1*RJ45 10M/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Operating Conditions | -14°F to 131°F (−10°C~ 55°C), humidity less than 95% (non-condensing) |
Power Consumption | 5VDC ± 10%, 6W Maximum |
Dimensions (inch) | 3.94*3.94*3.54″(100mm*100mm*90mm) |
Weight | 0.48 lb (220g) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.